|
Tình trạng đơn |
|
Số đơn bảo hiểm điện tử |
|
Số đơn bảo hiểm |
|
Số seri |
(Bấm vào để tải giấy chứng nhận điện tử)
|
Chủ xe |
|
Địa chỉ |
|
Điện thoại |
|
Hiệu xe |
|
Loại xe |
|
Biển Kiểm soát |
|
Số khung |
|
Số chỗ ngồi/Trọng tải |
|
Năm sản xuất/ĐK lần đầu |
|
Mục đích sử dụng |
|
Thời hạn bảo hiểm |
|
Người thụ hưởng |
|
TỔNG PHÍ BH |
|
1 |
Bảo hiểm vật chất xe |
|
Giá trị xe |
|
Số Tiền BH Toàn bộ |
|
Các điều khoản bổ sung |
|
Mức khấu trừ |
|
PHÍ BẢO HIỂM (có VAT) |
|
2 |
Bảo hiểm tự nguyện TNDS chủ xe |
|
Mức trách nhiệm về người |
|
Mức trách nhiệm về tài sản |
|
Tổng mức trách nhiệm tối đa |
|
PHÍ BẢO HIỂM (có VAT) |
|
3 |
Bảo hiểm TNDS của chủ xe đối với hàng hóa |
|
Mức trách nhiệm |
|
Trọng tải hàng |
|
Tổng mức trách nhiệm |
|
PHÍ BẢO HIỂM (có VAT) |
|
4 |
Bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe |
|
Mức trách nhiệm |
|
Số người |
|
PHÍ BẢO HIỂM |
|
5 |
Bảo hiểm bắt buộc TNDS |
|
Mức trách nhiệm |
|
PHÍ BẢO HIỂM |
|